Có 2 kết quả:
內眷 nèi juàn ㄋㄟˋ ㄐㄩㄢˋ • 内眷 nèi juàn ㄋㄟˋ ㄐㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the females in a family
(2) womenfolk
(2) womenfolk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the females in a family
(2) womenfolk
(2) womenfolk
Bình luận 0